Có 2 kết quả:
顧不上 gù bu shàng ㄍㄨˋ ㄕㄤˋ • 顾不上 gù bu shàng ㄍㄨˋ ㄕㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cannot attend to or manage
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cannot attend to or manage
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0